Giới thiệu
Trong tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản mà học sinh cấp 2 cần phải nắm vững. Việc hiểu và sử dụng đúng thì này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin, mượt mà hơn mà còn hỗ trợ bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết về khái niệm, cấu trúc, dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn, cùng với những quy tắc cần nhớ khi thêm đuôi -ing vào động từ.
1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc có thể xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ: I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ).
Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để miêu tả các hành động có tính chất tạm thời hoặc những sự kiện đã được lên kế hoạch trước trong tương lai.
2. Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn rất đơn giản và dễ hiểu. Cụ thể như sau:
3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn trong câu, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:
- Hành động đang diễn ra ở hiện tại: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất. Thì hiện tại tiếp diễn sẽ miêu tả hành động diễn ra ngay lúc nói. Ví dụ: I am eating lunch. (Tôi đang ăn trưa).
- Các từ chỉ thời gian: Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian như “now”, “at the moment”, “right now”, “currently”. Ví dụ: They are working right now. (Họ đang làm việc ngay lúc này).
- Hành động trong tương lai gần: Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể được dùng để diễn tả một hành động dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ: I am meeting my friend tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ gặp bạn tôi).
4. Quy tắc thêm đuôi -ing cho động từ
Một trong những điểm quan trọng khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn là bạn phải thêm đuôi -ing vào động từ. Tuy nhiên, quy tắc thêm -ing không phải lúc nào cũng giống nhau, bạn cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt:
- Động từ kết thúc bằng “e”: Khi động từ kết thúc bằng chữ “e”, bạn phải bỏ “e” và thêm “ing”.
Ví dụ:- make → making
- write → writing
- Động từ kết thúc bằng phụ âm + “y”: Với những động từ này, bạn không cần phải thay đổi gì cả, cứ thêm -ing vào là được.
Ví dụ:- study → studying
- enjoy → enjoying
- Động từ có một âm tiết và kết thúc bằng một phụ âm đơn (ngoại trừ “w”, “x”, “y”): Khi động từ có một âm tiết và kết thúc bằng một phụ âm đơn, bạn phải nhân đôi phụ âm cuối và thêm -ing.
Ví dụ:- hop → hopping
- run → running
- Động từ kết thúc bằng “ie”: Đối với những động từ này, bạn cần thay “ie” bằng “y” rồi thêm -ing.
Ví dụ:- die → dying
- lie → lying
5. Những lỗi thường gặp khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Mặc dù thì hiện tại tiếp diễn có cấu trúc khá đơn giản, nhưng đôi khi học sinh vẫn gặp phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là một số lỗi và cách khắc phục:
- Sử dụng động từ trạng thái (stative verbs): Một số động từ như “love”, “hate”, “know” thường không được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn. Thay vào đó, bạn phải dùng thì hiện tại đơn.
Ví dụ sai: I am knowing her.
Đúng: I know her. - Quên sử dụng động từ “to be”: Nhiều bạn quên không dùng động từ “to be” trong câu.
Ví dụ sai: She studying English.
Đúng: She is studying English. - Nhầm lẫn với thì hiện tại đơn: Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang diễn ra, trong khi thì hiện tại đơn chỉ dùng cho các thói quen, sự thật hiển nhiên.
Ví dụ sai: I play football now.
Đúng: I am playing football now.